杀了他们看起来会很糟糕 Giết người bản xứ khng phải lhay. 但是有一件事比该死的媒体会让股东们感到更糟糕 Nhưng c ......
你知道的 我们试着给他们医疗 教育 Chng ti đ cố đưa cho họ thuốc thang, gio dục ... 为他们修路 但是没办法 他们喜......
Cậu đy rồi. 你讲话的方式像个钟一样 Cậu vừa ni chuyện đấy. 阿凡达安全么? 是的 博士 - Người thế thn c an to......
我们要看下是否能治愈你的愚笨 V chng ta sẽ xem sự din rồ của ngươi c thể chữa được khng. 晚上好 Xin cho. 请......
你为什么要到我们这里来? Tại sao ngươi đến với chng ta? 我来是为了学习 Ti đến để học. 我们尝试过去教一些外......
Mi chủng loi của hắn đang đầy trong mũi ta. 他说什么?Ông ta ni g thế? 我父亲正决定是否要杀了你 Cha ti ......
我们要去哪里 Chng ta đi đu? 来 Đi no. 你叫什么名字 Tn c l g? Mọi người bnh tĩnh. Bnh tĩnh. Anh lm g vậy, Tsu......
Thi no, chng ta ni chuyện được khng? 你在哪里学的英语? C học tiếng Anh ở đu? 奥古斯丁博士创办的学校? Trườ......
如果你爱你森林中的朋友门 Nếu c yu qu cc bạn b rừng xanh nhỏ b của mnh ... 为什么不让它们杀了我? th sao khng đ......
Đ l chuyện buồn. 只有难过 Rất đng buồn. 我很抱歉 Được rồi, ti xin lỗi. 不管我做了什么 我很抱歉 D ti đ lm ......
我知道你可能不懂 Ti biết chắc chắn c khng hiểu. 但是 Nhưng ... 谢谢你 cm ơn. 谢谢 Cm ơn c. 这令人印象很深刻 Th......
My chả c g cả, chạy tiếp đi. Sao khng mang thm bạn tới đy? 你什么能耐都没有 继续跑吧 你为什么不带一些朋友回来......
Đừng bắn. Cậu sẽ chọc giận n đấy. 别开枪 你会激怒他的 N đ ln cơn sẵn rồi. 它已经被激怒了 Jake, lớp gip ......
N nhanh vậy sao? 这算快么? - Thật th vị, phải khng? - Phải. 很令人吃惊 不是么? 是的 Đ l sự truyền tn hiệu ......
ở lại tu đi. 和飞艇呆在一起 tn ngốc với khẩu sng l đủ qu rồi. 一个拿枪的笨蛋在已经足够了 Nghe rồi, tiến s......
Con trai, ti tự lo cho mnh. 孩子 我会照顾我自己 Cậu cho ti những g ti cần, ti sẽ xem liệu c thể 让我得到我想要......
Ngay trong trại kẻ địch. 在敌方的阵营里 Sully, ti muốn cậu tm hiểu về những kẻ hoang d đ từ bn trong. 听......
Ngy đầu tin. Nghĩ rằng ti cảm thấy như một sĩ quan mới được đề bạt phải khng? 第一天 就弄成这样 Họ ......
Nhưng ti cần anh bắn sng ở cửa. Ti đang thiếu người. 我需要你控制一门机枪 我们人不够 Nghĩ l c khng hỏi ch......
Ti l Trudy, điều khiển cc Scientzoids 我是特鲁迪 我飞过这里的所有地方 V đy l ch b của ti. 这是我的宝贝 Chờ cht ......