我们祖先的声音 Tiếng ni của tổ tin chng ti. 我能听到他们 Ti c thể nghe được 他们还活着 杰克 Họ cn sống m Jak......
我能和他们谈判 让他们搬离另找住所 V ti c thể thương lượng với họ về điều kiện ti định cư. 那么你最好把......
顺便说一下 你能要回你的腿了 Nhn tiện, cậu sẽ c lại đi chn của mnh. 我帮你得到了公司的许可 Ti đ được chấp t......
就向外面的一切才是真的世界 而这里的只是在做梦 Cứ như ngoi kia l thế giới thực, cn ở đy l giấc mơ. 这很难让人......
它选择了他 Toruk chọn ng ấy. 从古至今 这样的事只发生了五次 Điều đ chỉ xảy ra lần kể từ thời đại của nh......
我是一个在空中的冷血猎人 Ti l thợ săn trn khng. 从天而降的死亡 Ci chết đến từ bn trn. 只有一个问题 你不是唯一的......
我可能不擅长骑马 但是我天生就能飞行 Ti c thể khng giống kỵ binh, nhưng ti được sinh ra để lm việc đ. 我像......
不错 你是我的了 Đng vậy, my l của tao! 第一次飞行确认链接 不能等 快去 Chuyến bay đầu tin sẽ nim phong sự kết......
学着去驾驭伊克兰 我们把他们叫做女妖精 Tập cưỡi một Ikran, chng ti gọi chng l Banshee, 是每个年轻猎人都必须通过的......
我说服首领让格蕾丝进入村庄 Ti đ ni với Moat về chuyện cho Grace vo lng. Xem cc chu đ lớn thế ny. 这是学校关闭......
每天都要分析地上的痕迹 Mỗi ngy đều l đọc dấu vết, 动物们的足迹 以及微弱的气味和声音 theo vết của Wora'h......
是笨蛋的意思 C nghĩa l kẻ ngốc. 诺曼的态度最近有了改进 Thi độ của Norm sau đ c tốt hơn. 这不仅仅是你在我眼前......
好的 Được. 这是号视频日志 Đy l video . 时间是:分 giờ pht. 我必须先在做这个吗? 我现在很需要休息 Ti c cần phải ......
你用最后的那个连接器 Cậu sẽ l sau cng kết nối. 号 Đơn vị , Beulah. 那是故障最小的一个 C ấy t gặp sự cố nh......
你们应该看看自己的表情 Cc anh nn nhn thấy mặt mnh. 感谢乘坐潘多拉航班 Cm ơn đ bay với hng khng Pandora 欢迎来到......
传说中潘多拉星球上漂浮着的山 听说过他们么? Cc ngọn ni bay nổi tiếng của Pandora, anh nghe tới chng chưa? 我们......
关于结构你还有什么要汇报的? Cn g để ni với chng ti về cấu trc khng? 我猜想这个次要的柱子 也能承重 Ti đon l vng......
你会想念我的 Ch, anh nhớ ti. 我知道你会说英语 Ti biết anh c thể ni tiếng Anh m. Tn người ngoi ny sẽ chẳng họ......
那是他们的神 所有的生物都是他们的女神创造的 L Thượng đế của họ. Vị thần đ tạo ra mọi thứ. 女神是他们的全......
他是部落首领 她是他们的精神领袖 Ông ta l thủ lĩnh bộ lạc. Cn b ta l người dẫn dắt về tm linh. 像一个萨......