37500:30:28,667 -- 00:30:30,867Anh chịu là đứa dở hơi就当我没志气!就当我烂泥扶不上墙37600:30:31,067 -- 0......
37100:30:21,333 -- 00:30:23,333Cả gia đình anh tự sátcho c̣u vừa lòng.想我全家跳楼死在你面前?37200:3......
36700:30:12,933 -- 00:30:15,533By giờ anh phải chà rửa nhàṿ sinh bù cho thịt hại của chủ现在......
36200:29:59,167 -- 00:30:00,167Em mới có 1 ý hay khác我终于想到个妙计36300:30:00,367 -- 00:30:02,900đ̉ tru......
35700:29:21,600 -- 00:29:23,500Em vá chíc kia. Anh ĺy khng?补好的有一双,你要不要?35800:29:48,733 -- 00:29:50,......
35300:29:01,367 -- 00:29:04,867Giày của anh rách h́t r̀i.Cũ và sờn quá.当然,你的破鞋已经破得没法穿......
34800:28:47,300 -- 00:28:49,767Ít ra cũng phải có 1 đi giày chứ!起码要有一对球鞋嘛34900:28:55,033 -- 00......
34400:28:30,767 -- 00:28:33,867By giờ đã là chìu r̀i!太阳都下山啦,有搞头就赶快做34500:28:34,267 -- 00:28:......
34000:28:23,000 -- 00:28:24,167Khoan, khoan đã.等一下34100:28:24,433 -- 00:28:25,967Ông mới vừa bảo ......
33600:28:14,567 -- 00:28:16,267Khng phải chỉ có ṭt mà thi.我不是瘸子那么简单33700:28:16,500 -- 00:28:19,300......
33200:28:05,267 -- 00:28:07,067Hay quá!对呀33300:28:07,333 -- 00:28:09,867Đúng là 1 ý hay! Dùng kungfuđ̉......
32700:27:48,000 -- 00:27:51,267Đúng là chn c̀u thủ thứ thịt!好一条夺命香鸡腿32800:27:51,533 -- 00:27:54,......
32300:27:20,500 -- 00:27:22,200C̣u đ̉ ti xem介不介意把裤子拉高点32400:27:22,433 -- 00:27:24,100đùi của c̣u 1......
31700:26:38,933 -- 00:26:39,933Có.有31800:26:43,233 -- 00:26:44,333Đưa 30 xu đy.三毛31900:26:45,333 -- 00:26:46,......
31300:25:37,533 -- 00:25:39,233Có giả ḅ cũng vừa vừa thi chứ!用不着这么夸张吧?31400:25:39,667 -- 00......
30900:24:46,033 -- 00:24:48,600Đu phải tại tao!Chỉ tại anh em mày!我打你应该,不打你悲哀31000:25:07,367 --......
30500:24:35,500 -- 00:24:37,800Ti đã hứa với sư phụ ti là khngdùng kungfu đ̉ đánh b́t cứ ai.我...
30000:22:18,367 -- 00:22:20,333Cảm ơn nhìu!多谢了30100:23:21,367 -- 00:23:22,800Đ̀ bò!瘸你妈的30200:23:26,26......
29500:22:03,000 -- 00:22:05,367H́t giờ úng rượu r̀i!欢乐的时光过得特别快29600:22:05,567 -- 00:22:07,867Đa......
29100:21:51,900 -- 00:21:52,867Đ̀u sắt nữa hả?铁头功是吧?29200:21:53,133 -- 00:21:54,300Này, sao lì l......