英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南婚姻家庭法--中越文80 日期:2014-07-14 点击:513

    Điều 78.Hậu quả php l của việc chấm dứt nui con nui第78条 终止收养关系的后果1. Khi chấm dứt việc nui con ......

  • 越南婚姻家庭法--中越文79 日期:2014-07-14 点击:484

    Điều 77.Người c quyền yu cầu Ta n chấm dứt việc nui con nui第77条 有权要求法院终止收养关系的人1. Con nui đ......

  • 越南婚姻家庭法--中越文78 日期:2014-07-14 点击:548

    Điều 76.Chấm dứt việc nui con nui第76条 终止收养Theo yu cầu của nhữngngười quy định tại Điều 77 của ......

  • 越南婚姻家庭法--中越文77 日期:2014-07-14 点击:509

    Điều 75.Thay đổi họ, tn; xc định dn tộc của con nui第75条 养子女变更姓名、确定民族1. Theo yu cầu của cha ......

  • 越南婚姻家庭法--中越文76 日期:2014-07-14 点击:483

    Điều 74.Quyền v nghĩa vụ giữa cha mẹ nui v con nui第74条 养父母与齐子女之问的权利和义务Giữa cha mẹ nui v co......

  • 越南婚姻家庭法--中越文75 日期:2014-07-14 点击:498

    Điều 73.Từ chối việc đăng k nui con nui第73条 拒绝办理收养登记Trong trường hợp một bnhoặc cc bn khng c ......

  • 越南婚姻家庭法--中越文74 日期:2014-07-14 点击:421

    Điều 72.Đăng k việc nui con nui第72条 收养登记Việc nhận nui con nuiphải được cơ quan nh nước c thẩm q......

  • 越南婚姻家庭法--中越文73 日期:2014-07-14 点击:492

    Điều 71.Sự đồngcủa cha mẹ đẻ, người gim hộ v người được nhận lm con nui第71条 亲父母、监护人及被收......

  • 越南婚姻家庭法--中越文72 日期:2014-07-14 点击:407

    Điều 70.Vợ chồng cng nhận nui connui第70条 夫妻共同收养子女Trong trường hợp vợ chồngcng nhận nui con nui ......

  • 越南婚姻家庭法--中越文71 日期:2014-07-14 点击:825

    Điều 69.Điều kiện đối với người nhận nui con nui第69条 收养子女的条件Người nhận con nui phảic đủ cc......

  • 越南婚姻家庭法--中越文70 日期:2014-07-12 点击:536

    Điều 68.Người được nhận lm con nui第68条 被收养人1. Người được nhận lm con nui phảil người từ mư......

  • 越南婚姻家庭法--中越文69 日期:2014-07-12 点击:596

    Chương VIIICON NUÔI第Ⅷ章养子女Điều 67.Nui con nui第67条 收养子女1. Nui con nui l việc xc lậpquan hệ ch......

  • 越南婚姻家庭法--中越文68 日期:2014-07-12 点击:531

    3. Cơ quan, tổ chức sau đy theo quy định của php luật về tố tụng dn sực quyền tự mnh yu cầu Ta n hoặc......

  • 越南婚姻家庭法--中越文67 日期:2014-07-12 点击:514

    Điều 66.Người c quyền yu cầu xc định cha, mẹ cho con chưa thnh nin, con đthnh nin mất năng lực hnh vi d......

  • 越南婚姻家庭法--中越文66 日期:2014-07-12 点击:438

    Điều 65.Quyền nhận cha, mẹ第65条 确认父母权1. Con c quyền xin nhận cha, mẹ củamnh, kể cả trong trường h......

  • 越南婚姻家庭法--中越文65 日期:2014-07-12 点击:552

    Điều 64.Xc định con第64条 确认子女Người khng được nhận lcha, mẹ của một người c thể yu cầu Ta n xc ......

  • 越南婚姻家庭法--中越文64 日期:2014-07-12 点击:502

    Điều 63.Xc định cha, mẹ第63条 确定父、母1. Con sinh ra trong thời kỳ hn nhn hoặc do người vợ c thai trong......

  • 越南婚姻家庭法--中越文63 日期:2014-07-12 点击:490

    Điều 62.Khuyến khch việc trợ gip của tổ chức, c nhn第62条 鼓励组织、个人提供援助Nhnước v x hội khuyến kh......

  • 越南婚姻家庭法--中越文62 日期:2014-07-12 点击:473

    Điều 61.Chấm dứt nghĩa vụ cấp dưỡng第61条 供养义务终止Nghĩa vụ cấp dưỡng chấmdứt trong cc trường h......

  • 越南婚姻家庭法--中越文61 日期:2014-07-12 点击:432

    Điều 60.Nghĩa vụ cấp dưỡng giữa vợ v chồng khi ly hn第60条 夫妻离婚后相互供养的义务Khi ly hn, nếu bn khkh......

 «上一页   1   2   …   20   21   22   23   24   …   30   31   下一页»   共602条/31页 
栏目列表