Nhỉ的用法 Ngữ kh từ, dng sau những cu người ni muốn biểu thị một sự đnh gi语气词,放在句尾,表示说话者想......
Cch dng từ cchcch的用法Muốn biểu thị khoảng cch thời gian từ thời điểm ny đến thời điểm khc, khoảng k......
Cc từ được, bị:được, bị这两个词:a) Được l Đ, dng khi chủ thể tiếp nhận một ci g tốt đẹp.a) Đư......
Cũng, đều: l cc ph từ lun lun đặt trước động từ, tnh từ để biểu thị sự đồng nhất về hnh động, ......
C thể, muốn, cần, phải:可以,想,需要,要L cc động từ tnh thi, thường đặt trước động từ chnh hoặc da......
Trạng ngữ chỉ thời gian时间状语Thường do cc từ, ngữ chỉ thời gian: hm qua, hm nay, ngy mai, chiều mai, sng......
Ph từ chỉ thời gian đ, đang, sẽ: lun đi km trước động từ.3、时间副词已经、正在、将要:常放在动词前。a. Đ......
Cu c vị ngữ l Đ.动词做谓语的句子。Cu c vị ngữ l Đ thường dng để biểu thị hnh động, hoạt động của ch......
1. Cu c vị ngữ l tnh từ.1、形容词在谓语的句子。Cu c vị ngữ l T thường m tả tnh chất, trạng thi, mu sắc củ......
l与名词在句中共同作为谓语V dụ: - Ti l Helen例如:我是海伦- Đy l ci nn这是顶斗笠Cu hỏi kiểu ny l: L ai?疑问句式:......
1. Loại từ ci, con: loại từ của danh từci, con 是名词的量词。a. Ci: loại từ chỉ vật thểCi:指物体的量词Ci ......
1、置于表时间的名词前,意为每一,也可写作hằng。-Hng ngy,ti dậy lc 6 giờ sng.我每天早上6点起床。-Chủ nhật hng tu......
表疑问:sao 为什么、如何, lm sao 怎样、为什、怎么,c sao 有什么,tại sao 为什么,thế no 如何、怎么,ra sao 若何、......
副词()1、表程度:rất , lắm , qu , v cng , cực kỳ , cng 更加, hơi 稍微, vừa适中 , vừa đủ 不多不少, nữa 再,......
数词:先讲以下几个:不定数词:nhiều, lắm , mấy , một vi ,một t ,全数: mội ,cả , tất cả.分配数:mỗi , từng......
代词:不定代词:有些疑问代词可以成为不定代词。ai ai 指所有的人,相当于汉语人人、每个人。đu đu指所有的地方,相当于汉......
形容词 (tnh từ)1、表示人或事物的形状:to 大, nhỏ 小, cao高 , trn 圆 , vung 方,di 长 , ngắn短 , su深 cạn浅n......
系词 (Hệ từ)L , trở thnh 成为, trở nn成为biến thnh变成,biến ra 变成Ha thnh= ha ra 变成 , bỗng khng ha ra tay......
四、动词的附类: 付动词1、能愿动词: cần , phải , cần phải, nn, muốn khng nn, dm , quyết , quyết phải được......
三、动词1、表示动作行为:đi, về, đọc, viết, ngồi, ngủ, ăn, uống2、表示心里活动:yu 爱 ,ght 憎恨、厌恶 ,cảm ......