八、看病Cho bc sĩ. 医生好。Cho anh,mời anh ngồi xuống,anh thấy trong người thế no? 你好,请你坐下。怎么样,感......
七、早饭Buổi sng,anh Thnh thường hay ăn g? 早上,诚哥经常吃些什么呢?Thường hay ăn phở b hoạc ăn cho với b......
六、电话服务Ti bị mất v tiền rồi,lm thế no by giờ? 我丢了钱包,该怎么办呢?B phải đến ngay đồn cng an m bo......
五、打电话(二)Al,ti cần gọi điện thoại đi Bắc Kinh,cần bấm những số no? 喂,我要打电话到北京,要按哪些号码......
四、打电话(一)Al,al,ti l H đy. 喂,喂,我是阿霞呀。Al,al,cho chị,ti l Trung đy. 喂,喂,我是阿忠。Ti l H ở Cng ty......
三、家庭Cho c. 老师(女) 好。Cho em,em mua nhiều thức ăn thế. 你好,你买那么多吃的东西?Vng,nh em đng người lắ......
二、问候(二)Cho anh,anh đi đu đấy? 你好,去哪呢?Cho chị,ti đi lm về,gần đy chị c khoẻ khng? 你好,我下班......
一、问候(一)Cho chị. 你好。Cho anh. 你好。Đ lu khng gặp chị,dạo ny chị khoẻ khng? 好久不见面了。你近来身体好吗......
学习越南语,最先接触的就是人称代词,但这也是越南语最难掌握的地方。越南语中大多数的人称代词都是由汉语中对亲属的称呼而......
汉语中人称代词相对比较简单,仅有你、您、我、他、咱们、你们、他们;但越南语中人称代词却看似简单,其实复杂,不同的场合......
越南语中最为普通的打招呼方式,大概也跟其他地方一样。如:A:Xin cho.你好。B:Xin cho.你好。(这是最正式的,常用语国际会......
1、首先,见面寒暄及分手致意时,与中国不同,越南仅用一个cho便涵盖所有。Cho 相当于您好或者再见,可用于一天中的任何时段......
Mời 請Cảm ơn 謝謝!Xin lỗi 對不起Xin hỏi 請問Anh đi nh 請慢走Mời dng 請慢用 芳思小语种 Forsoca.comC chuyện g k......
你还站在那里等我吗?Em vẫn cn đứng đ đợi anh chứ?试试看嘛 真的可以!Thử đi. Được m!你要不要上来?C ln xe khn......
Nước Việt Nam c quyền hưởng tự do v độc lập, v sự thật đ thnh một nước tự do độc lập. Ton thể dn......
Một dn tộc đ gan gc chống ch n lệ của Php hơn 80 năm nay, một dn tộc đ gan gc đứng về phe Đồng Minh c......
Ton dn Việt Nam, trn dưới một lng kin quyết chống lại m mưu của bọn thực dn Php.越南全体人民上下一心坚决反......
Php chạy, Nhật hng, vua Bảo Đại thoi vị. Dn ta đ đnh đổ cc xiềng xch thực dn gần 100 năm nay để gy d......
Sự thật l từ ma thu năm 1940, nước ta đ thnh thuộc địa của Nhật, chứ khng phải thuộc địa của Php n......
Trước ngy 9 thng 3, biết bao lần Việt Minh đ ku gọi người Php lin minh để chống Nhật. Bọn thực dn Php ......