英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 陈凰凤商务越南语 2 日期:2016-09-29 点击:1393

    Văn phạm1Tại sao thế /vậy ? 为何----呢 Tại sao em khc thế? 为什么你哭呢? Tai sao thế? Sao vậy? 怎么了2Ngy c......

  • 陈凰凤商务越南语 1 日期:2016-09-29 点击:1712

    Bi 1单词 từ mớiMua 买 bn 卖 lm ăn做生意trao đổi 交换 gi cả 价格 vật gi 物价Muốn 想要 mắc 贵 rẻ 便宜bớt 降......

  • 交际越南语900句(45): 办年货 日期:2016-08-31 点击:2431

    四十五 办年货 Hng Tết năm nay dồi do đa dạng hơn năm ngoi,vo bch ho xem hoa cả mắt. 今年年货比去年更加丰富,......

  • 交际越南语900句(44): 超市 日期:2016-08-30 点击:3412

    四十四 超市Mấy năm gần đy,siu thị mọc nhanh như nấm ở cc thnh phố lớn. 这几年来,超市在各个大城市如雨后春......

  • 交际越南语900句(43): 知识经济研讨会 日期:2016-08-30 点击:1111

    四十三 知识经济研讨会Cuộc hội thảo ny c gần 200 chuyn gia kinh tế v cc vị phụ trch cng ty lớn,nổi tiếng th......

  • 交际越南语900句(42): 经济座谈会 日期:2016-08-30 点击:1063

    四十二 经济座谈会Xin mời anh giới thiệu tiếp thu hoạch qua cuộc toạ đm kinh tế thị trường nh. 请你继续介......

  • 交际越南语900句(39): 座谈会 日期:2016-08-30 点击:1315

    三十九 座谈会Cho chị Lan, hm qua ti được dự một cuộc toạ đm,bổ ch lắm. 兰姐你好。昨天我参加了一个座谈会,......

  • 交际越南语900句(41): 投资项目的实施 日期:2016-08-30 点击:1163

    四十一 投资项目的实施Theo kế hoạch thực hiện dự n,cc ng sẽ cung cấp cho chng ti hai mẫu ruộng tốt. 按照项目......

  • 交际越南语900句(38): 买电脑 日期:2016-08-30 点击:954

    三十八 买电脑Xin bo cho ng biết,bố con chng ti đ mua my vi tnh,chu Thắng đ dự một lớp ngắn hạn. 告诉你啊,......

  • 交际越南语900句(40): 每周计划 日期:2016-08-30 点击:1280

    四十 每周计划Cậu Bnh,cậu đ bố tr xong chương trnh kiểm tra cuối năm của Tổng gim đốc chưa? 阿平,你已经......

  • 交际越南语900句(37): 买车 日期:2016-08-30 点击:978

    三十七 买车Ông Thng ơi, ng đ mua nh mới ,c nh xe rồi,th phải tnh đến chuyện mua xe chứ. 老通,你已经买......

  • 交际越南语900句(36): 购房 日期:2016-08-30 点击:1375

    三十六 购房 Cuộc sống đy đủ v ổn định rồi,ai cũng nghĩ đến chuyện mua nh. 生活充裕、稳定了,人们就想到......

  • 交际越南语900句(35): 玩股票 日期:2016-08-30 点击:1424

    三十五 玩股票 Ông biết khng,cng ty chứng khon TrungQuốc thnh lập từ đầu những năm mở cửa cải cch. 你知...

  • 交际越南语900句(34): 防病治病的仪器 日期:2016-08-30 点击:1317

    三十四 防病治病的仪器 Dạo ny ti hay đau lưng,nhức đầu,mệt mỏi,khng hiểu tại sao. 近来我经常腰痛、头痛和疲劳......

  • 交际越南语900句(33): 考大学 日期:2016-08-30 点击:1513

    三十三 考大学 Ông Thng ơi,năm nay ai cũng c quyền thi vo đại học,chắc cạnh tranh gay gắt lắm đấy. ......

  • 交际越南语900句(32):参观博物馆 日期:2016-08-24 点击:1502

    三十二 参观博物馆 Cho anh Thanh,theo giới thiệu của anh,bố con chng ti đ đi tham quan viện bảo tng lịch sử ......

  • 交际越南语900句(31):看足球 日期:2016-08-24 点击:1646

    三十一 看足球 Hm nay chung kết cp năm 2001,anh đon đội xanh hay đội đỏ được? 今天是2001年杯决赛,你猜蓝队......

  • 交际越南语900句(30): 参加婚礼 日期:2016-08-24 点击:2022

    三十 参加婚礼 Cho chị,chị ăn mặc mốt thế, đi đu đấy? 你好啊,你穿得这样漂亮,上哪儿去呀? Đi ăn cưới đ......

  • 交际越南语900句(29):水果 日期:2016-08-24 点击:3922

    二十九 水果 Miền bắc Trung Quốc l xứ lạnh,c nhiều hoa quả như l,to, đo ,nho v.v., ăn rất ngon. 中国北方属......

  • 交际越南语900句(28):天气 日期:2016-08-24 点击:2583

    二十八 天气 Hm nay đ nghe dự bo thời tiết chưa? 听了今天的天气预报吗? Nghe rồi,theo dự bo th hm nay trời nhi......

 «上一页   1   2   …   25   26   27   28   29   …   121   122   下一页»   共2438条/122页 
栏目列表