英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 交际越南语900句(40): 每周计划 日期:2016-08-30 点击:1276

    四十 每周计划Cậu Bnh,cậu đ bố tr xong chương trnh kiểm tra cuối năm của Tổng gim đốc chưa? 阿平,你已经......

  • 交际越南语900句(37): 买车 日期:2016-08-30 点击:967

    三十七 买车Ông Thng ơi, ng đ mua nh mới ,c nh xe rồi,th phải tnh đến chuyện mua xe chứ. 老通,你已经买......

  • 交际越南语900句(36): 购房 日期:2016-08-30 点击:1371

    三十六 购房 Cuộc sống đy đủ v ổn định rồi,ai cũng nghĩ đến chuyện mua nh. 生活充裕、稳定了,人们就想到......

  • 交际越南语900句(35): 玩股票 日期:2016-08-30 点击:1419

    三十五 玩股票 Ông biết khng,cng ty chứng khon TrungQuốc thnh lập từ đầu những năm mở cửa cải cch. 你知...

  • 交际越南语900句(34): 防病治病的仪器 日期:2016-08-30 点击:1311

    三十四 防病治病的仪器 Dạo ny ti hay đau lưng,nhức đầu,mệt mỏi,khng hiểu tại sao. 近来我经常腰痛、头痛和疲劳......

  • 交际越南语900句(33): 考大学 日期:2016-08-30 点击:1506

    三十三 考大学 Ông Thng ơi,năm nay ai cũng c quyền thi vo đại học,chắc cạnh tranh gay gắt lắm đấy. ......

  • 交际越南语900句(32):参观博物馆 日期:2016-08-24 点击:1492

    三十二 参观博物馆 Cho anh Thanh,theo giới thiệu của anh,bố con chng ti đ đi tham quan viện bảo tng lịch sử ......

  • 交际越南语900句(31):看足球 日期:2016-08-24 点击:1636

    三十一 看足球 Hm nay chung kết cp năm 2001,anh đon đội xanh hay đội đỏ được? 今天是2001年杯决赛,你猜蓝队......

  • 交际越南语900句(30): 参加婚礼 日期:2016-08-24 点击:1997

    三十 参加婚礼 Cho chị,chị ăn mặc mốt thế, đi đu đấy? 你好啊,你穿得这样漂亮,上哪儿去呀? Đi ăn cưới đ......

  • 交际越南语900句(29):水果 日期:2016-08-24 点击:3894

    二十九 水果 Miền bắc Trung Quốc l xứ lạnh,c nhiều hoa quả như l,to, đo ,nho v.v., ăn rất ngon. 中国北方属......

  • 交际越南语900句(28):天气 日期:2016-08-24 点击:2558

    二十八 天气 Hm nay đ nghe dự bo thời tiết chưa? 听了今天的天气预报吗? Nghe rồi,theo dự bo th hm nay trời nhi......

  • 交际越南语900句(27):四季(秋冬) 日期:2016-08-24 点击:2626

    二十七 四季(秋冬) Thời gian tri qua rất nhanh,lại đến ma thu rồi. 时间过得真快呀,又到了秋天啦! Ma thu mun v......

  • 交际越南语900句(26):四季(春夏) 日期:2016-08-24 点击:2870

    二十六 四季(春夏) Ma xun ấm p,mun vật sing nở,mở mn cho một năm tốt lnh. 春天温暖,万物滋生,美好的一年开始......

  • 交际越南语900句(25):锻炼身体 日期:2016-08-24 点击:1944

    二十五 锻炼身体 Sức khoẻ l vốn qu nhất của con người. 健康是人们最珍贵的本钱。 Sức khoẻ tốt sẽ mang lại h......

  • 交际越南语900句(24):出国留学 日期:2016-08-24 点击:1484

    二十四 出国留学 Lu nay khng thấy chu thanh về thăm nh rồi bc nhỉ? 好久没看到小清回家了,阿伯? Chu ra nước ngo......

  • 交际越南语900句(23-2):火车站接客人 日期:2016-08-24 点击:1755

    (二) 火车站接客人 Xin giới thiệu đy l ng Trần Thng,Gim đốc Cng ty gang thp Quảng Chu. 介绍一下,这是陈通先生,......

  • 交际越南语900句(23):机场送客 日期:2016-08-24 点击:1921

    二十三 (一)机场送客Hm nay bầu trời trong sng, t my,chắc rằng my bay sẽ cất cnh đng giờ. 今天晴空万里,飞机......

  • 交际越南语900句(22):买机票 日期:2016-08-24 点击:1761

    二十二 买机票By giờ mua v my bay c dễ dng khng nhỉ? 现在买机票容易了吗?Dễ thi,chỉ cần mang theo Chứng minh th......

  • 交际越南语900句(21):城市交通 日期:2016-08-24 点击:2226

    二十一 城市交通Xin lỗi,ti đến trễ giờ v tắc nghẽn giao thng. 对不起,我因为交通堵塞迟到了。Khng sao,dạo ny ha......

  • 交际越南语900句(20):越南旅游线 日期:2016-08-24 点击:2059

    二十 越南旅游线Trong dịp nghỉ h ny,chị sẽ đi du lịch nước no? 这个暑假,你打算到哪个国家旅游啊?Ti sẽ đi du......

 «上一页   1   2   …   25   26   27   28   29   …   121   122   下一页»   共2429条/122页 
栏目列表