四十 每周计划Cậu Bnh,cậu đ bố tr xong chương trnh kiểm tra cuối năm của Tổng gim đốc chưa? 阿平,你已经......
三十七 买车Ông Thng ơi, ng đ mua nh mới ,c nh xe rồi,th phải tnh đến chuyện mua xe chứ. 老通,你已经买......
三十六 购房 Cuộc sống đy đủ v ổn định rồi,ai cũng nghĩ đến chuyện mua nh. 生活充裕、稳定了,人们就想到......
三十五 玩股票 Ông biết khng,cng ty chứng khon TrungQuốc thnh lập từ đầu những năm mở cửa cải cch. 你知...
三十四 防病治病的仪器 Dạo ny ti hay đau lưng,nhức đầu,mệt mỏi,khng hiểu tại sao. 近来我经常腰痛、头痛和疲劳......
三十三 考大学 Ông Thng ơi,năm nay ai cũng c quyền thi vo đại học,chắc cạnh tranh gay gắt lắm đấy. ......
三十二 参观博物馆 Cho anh Thanh,theo giới thiệu của anh,bố con chng ti đ đi tham quan viện bảo tng lịch sử ......
三十一 看足球 Hm nay chung kết cp năm 2001,anh đon đội xanh hay đội đỏ được? 今天是2001年杯决赛,你猜蓝队......
三十 参加婚礼 Cho chị,chị ăn mặc mốt thế, đi đu đấy? 你好啊,你穿得这样漂亮,上哪儿去呀? Đi ăn cưới đ......
二十九 水果 Miền bắc Trung Quốc l xứ lạnh,c nhiều hoa quả như l,to, đo ,nho v.v., ăn rất ngon. 中国北方属......
二十八 天气 Hm nay đ nghe dự bo thời tiết chưa? 听了今天的天气预报吗? Nghe rồi,theo dự bo th hm nay trời nhi......
二十七 四季(秋冬) Thời gian tri qua rất nhanh,lại đến ma thu rồi. 时间过得真快呀,又到了秋天啦! Ma thu mun v......
二十六 四季(春夏) Ma xun ấm p,mun vật sing nở,mở mn cho một năm tốt lnh. 春天温暖,万物滋生,美好的一年开始......
二十五 锻炼身体 Sức khoẻ l vốn qu nhất của con người. 健康是人们最珍贵的本钱。 Sức khoẻ tốt sẽ mang lại h......
二十四 出国留学 Lu nay khng thấy chu thanh về thăm nh rồi bc nhỉ? 好久没看到小清回家了,阿伯? Chu ra nước ngo......
(二) 火车站接客人 Xin giới thiệu đy l ng Trần Thng,Gim đốc Cng ty gang thp Quảng Chu. 介绍一下,这是陈通先生,......
二十三 (一)机场送客Hm nay bầu trời trong sng, t my,chắc rằng my bay sẽ cất cnh đng giờ. 今天晴空万里,飞机......
二十二 买机票By giờ mua v my bay c dễ dng khng nhỉ? 现在买机票容易了吗?Dễ thi,chỉ cần mang theo Chứng minh th......
二十一 城市交通Xin lỗi,ti đến trễ giờ v tắc nghẽn giao thng. 对不起,我因为交通堵塞迟到了。Khng sao,dạo ny ha......
二十 越南旅游线Trong dịp nghỉ h ny,chị sẽ đi du lịch nước no? 这个暑假,你打算到哪个国家旅游啊?Ti sẽ đi du......