英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 交际越南语900句(27):四季(秋冬) 日期:2016-08-24 点击:2641

    二十七 四季(秋冬) Thời gian tri qua rất nhanh,lại đến ma thu rồi. 时间过得真快呀,又到了秋天啦! Ma thu mun v......

  • 交际越南语900句(26):四季(春夏) 日期:2016-08-24 点击:2889

    二十六 四季(春夏) Ma xun ấm p,mun vật sing nở,mở mn cho một năm tốt lnh. 春天温暖,万物滋生,美好的一年开始......

  • 交际越南语900句(25):锻炼身体 日期:2016-08-24 点击:1965

    二十五 锻炼身体 Sức khoẻ l vốn qu nhất của con người. 健康是人们最珍贵的本钱。 Sức khoẻ tốt sẽ mang lại h......

  • 交际越南语900句(24):出国留学 日期:2016-08-24 点击:1489

    二十四 出国留学 Lu nay khng thấy chu thanh về thăm nh rồi bc nhỉ? 好久没看到小清回家了,阿伯? Chu ra nước ngo......

  • 交际越南语900句(23-2):火车站接客人 日期:2016-08-24 点击:1771

    (二) 火车站接客人 Xin giới thiệu đy l ng Trần Thng,Gim đốc Cng ty gang thp Quảng Chu. 介绍一下,这是陈通先生,......

  • 交际越南语900句(23):机场送客 日期:2016-08-24 点击:1941

    二十三 (一)机场送客Hm nay bầu trời trong sng, t my,chắc rằng my bay sẽ cất cnh đng giờ. 今天晴空万里,飞机......

  • 交际越南语900句(22):买机票 日期:2016-08-24 点击:1770

    二十二 买机票By giờ mua v my bay c dễ dng khng nhỉ? 现在买机票容易了吗?Dễ thi,chỉ cần mang theo Chứng minh th......

  • 交际越南语900句(21):城市交通 日期:2016-08-24 点击:2245

    二十一 城市交通Xin lỗi,ti đến trễ giờ v tắc nghẽn giao thng. 对不起,我因为交通堵塞迟到了。Khng sao,dạo ny ha......

  • 交际越南语900句(20):越南旅游线 日期:2016-08-24 点击:2067

    二十 越南旅游线Trong dịp nghỉ h ny,chị sẽ đi du lịch nước no? 这个暑假,你打算到哪个国家旅游啊?Ti sẽ đi du......

  • 交际越南语900句(19):北京旅游线 日期:2016-08-24 点击:1786

    十九 北京旅游线Cho bc Hải,bc đi đu m vội thế? 海伯您好,您这么急急忙忙上哪儿去呢?Ti đến Cng ty Du lịch Quốc......

  • 交际越南语900句(18):专业会议 日期:2016-08-24 点击:1803

    十八. 专业会议Ti xin thay mặt Chủ tịch Ban quản trị tổng cng ty tuyn bố cuộc họp bắt đầu,mời cc vị tch ......

  • 交际越南语900句(17):洽谈 日期:2016-08-24 点击:2146

    十七. 洽谈By giờ chng ta trao đổikiến về bản Hiệp nghị hai bn sẽ k kết. 现在我们就双方将要签订的协议书交换......

  • 交际越南语900句(16) 日期:2016-08-24 点击:2562

    十六、广州出口商品交易会Hội chợ ma xun kho ny đạt thnh cng lớn. 这次的春交会取得了很大的成功。Anh c thể cho bi......

  • 交际越南语900句(15) 日期:2016-08-24 点击:2330

    十五、寄信Xin hỏi chị,thư gửi sang Việt Nam bao nhiu tiền tem? 请问,寄往越南的信,要贴多少钱的邮票呢?Thư gử......

  • 交际越南语900句(14) 日期:2016-08-24 点击:2533

    十四、请看演出Tối mai c buổi biểu diễn của Đon ma ba-l nước Nga tại Kịch viện Hữu nghị đấy. 明天晚上,......

  • 交际越南语900句(13) 日期:2016-08-24 点击:2499

    十三、看电视Buổi tối,anh thch đi bch bộ hay ở nh xem T.V? 晚上你喜欢去散步还是在家里看电视呢?Ti thch xem T.V bu......

  • 交际越南语900句(12) 日期:2016-08-24 点击:3040

    十二、留学生(二)Anh thanh,anh học ở trường ny đ một học kỳ rồi,anh thấy c thu hoạch g? 清哥,在这个学校......

  • 交际越南语900句(11) 日期:2016-08-24 点击:5175

    十一、留学生(一)Cho cc anh,ti xin tự giới thiệu,tn ti l Nguyễn Vẫn Thanh,lưu học sinh Việt Nam. 你们好,我......

  • 交际越南语900句(10) 日期:2016-08-23 点击:4126

    十、银行Ti muốn đổi đ la Mỹ thnh nhn dn tệ Trung Quốc. 我想把美元兑换成人民币。Chị cần đổi bao nhiu? 你想......

  • 交际越南语900句(9) 日期:2016-08-23 点击:20610

    九、见面Cho chị,ti xin tự giới thiệu,tn ti l L văn Nam. 你好,我来自我介绍一下,我的名字叫黎文南。Cho anh Nam,ti......

 «上一页   1   2   …   26   27   28   29   30   …   121   122   下一页»   共2438条/122页 
栏目列表