英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 交际越南语900句(19):北京旅游线 日期:2016-08-24 点击:1779

    十九 北京旅游线Cho bc Hải,bc đi đu m vội thế? 海伯您好,您这么急急忙忙上哪儿去呢?Ti đến Cng ty Du lịch Quốc......

  • 交际越南语900句(18):专业会议 日期:2016-08-24 点击:1790

    十八. 专业会议Ti xin thay mặt Chủ tịch Ban quản trị tổng cng ty tuyn bố cuộc họp bắt đầu,mời cc vị tch ......

  • 交际越南语900句(17):洽谈 日期:2016-08-24 点击:2127

    十七. 洽谈By giờ chng ta trao đổikiến về bản Hiệp nghị hai bn sẽ k kết. 现在我们就双方将要签订的协议书交换......

  • 交际越南语900句(16) 日期:2016-08-24 点击:2545

    十六、广州出口商品交易会Hội chợ ma xun kho ny đạt thnh cng lớn. 这次的春交会取得了很大的成功。Anh c thể cho bi......

  • 交际越南语900句(15) 日期:2016-08-24 点击:2321

    十五、寄信Xin hỏi chị,thư gửi sang Việt Nam bao nhiu tiền tem? 请问,寄往越南的信,要贴多少钱的邮票呢?Thư gử......

  • 交际越南语900句(14) 日期:2016-08-24 点击:2528

    十四、请看演出Tối mai c buổi biểu diễn của Đon ma ba-l nước Nga tại Kịch viện Hữu nghị đấy. 明天晚上,......

  • 交际越南语900句(13) 日期:2016-08-24 点击:2488

    十三、看电视Buổi tối,anh thch đi bch bộ hay ở nh xem T.V? 晚上你喜欢去散步还是在家里看电视呢?Ti thch xem T.V bu......

  • 交际越南语900句(12) 日期:2016-08-24 点击:3033

    十二、留学生(二)Anh thanh,anh học ở trường ny đ một học kỳ rồi,anh thấy c thu hoạch g? 清哥,在这个学校......

  • 交际越南语900句(11) 日期:2016-08-24 点击:5167

    十一、留学生(一)Cho cc anh,ti xin tự giới thiệu,tn ti l Nguyễn Vẫn Thanh,lưu học sinh Việt Nam. 你们好,我......

  • 交际越南语900句(10) 日期:2016-08-23 点击:4118

    十、银行Ti muốn đổi đ la Mỹ thnh nhn dn tệ Trung Quốc. 我想把美元兑换成人民币。Chị cần đổi bao nhiu? 你想......

  • 交际越南语900句(9) 日期:2016-08-23 点击:20575

    九、见面Cho chị,ti xin tự giới thiệu,tn ti l L văn Nam. 你好,我来自我介绍一下,我的名字叫黎文南。Cho anh Nam,ti......

  • 交际越南语900句(8) 日期:2016-08-23 点击:3925

    八、看病Cho bc sĩ. 医生好。Cho anh,mời anh ngồi xuống,anh thấy trong người thế no? 你好,请你坐下。怎么样,感......

  • 交际越南语900句(7) 日期:2016-08-23 点击:4116

    七、早饭Buổi sng,anh Thnh thường hay ăn g? 早上,诚哥经常吃些什么呢?Thường hay ăn phở b hoạc ăn cho với b......

  • 交际越南语900句(6) 日期:2016-08-23 点击:33599

    六、电话服务Ti bị mất v tiền rồi,lm thế no by giờ? 我丢了钱包,该怎么办呢?B phải đến ngay đồn cng an m bo......

  • 交际越南语900句(5) 日期:2016-08-23 点击:3912

    五、打电话(二)Al,ti cần gọi điện thoại đi Bắc Kinh,cần bấm những số no? 喂,我要打电话到北京,要按哪些号码......

  • 交际越南语900句(4) 日期:2016-08-23 点击:3426

    四、打电话(一)Al,al,ti l H đy. 喂,喂,我是阿霞呀。Al,al,cho chị,ti l Trung đy. 喂,喂,我是阿忠。Ti l H ở Cng ty......

  • 交际越南语900句(3) 日期:2016-08-23 点击:5826

    三、家庭Cho c. 老师(女) 好。Cho em,em mua nhiều thức ăn thế. 你好,你买那么多吃的东西?Vng,nh em đng người lắ......

  • 交际越南语900句(2) 日期:2016-08-23 点击:4152

    二、问候(二)Cho anh,anh đi đu đấy? 你好,去哪呢?Cho chị,ti đi lm về,gần đy chị c khoẻ khng? 你好,我下班......

  • 交际越南语900句(1) 日期:2016-08-23 点击:11949

    一、问候(一)Cho chị. 你好。Cho anh. 你好。Đ lu khng gặp chị,dạo ny chị khoẻ khng? 好久不见面了。你近来身体好吗......

  • 越南语人称代词2 日期:2016-08-17 点击:4060

    学习越南语,最先接触的就是人称代词,但这也是越南语最难掌握的地方。越南语中大多数的人称代词都是由汉语中对亲属的称呼而......

 «上一页   1   2   …   26   27   28   29   30   …   121   122   下一页»   共2429条/122页 
栏目列表