十九 北京旅游线Cho bc Hải,bc đi đu m vội thế? 海伯您好,您这么急急忙忙上哪儿去呢?Ti đến Cng ty Du lịch Quốc......
十八. 专业会议Ti xin thay mặt Chủ tịch Ban quản trị tổng cng ty tuyn bố cuộc họp bắt đầu,mời cc vị tch ......
十七. 洽谈By giờ chng ta trao đổikiến về bản Hiệp nghị hai bn sẽ k kết. 现在我们就双方将要签订的协议书交换......
十六、广州出口商品交易会Hội chợ ma xun kho ny đạt thnh cng lớn. 这次的春交会取得了很大的成功。Anh c thể cho bi......
十五、寄信Xin hỏi chị,thư gửi sang Việt Nam bao nhiu tiền tem? 请问,寄往越南的信,要贴多少钱的邮票呢?Thư gử......
十四、请看演出Tối mai c buổi biểu diễn của Đon ma ba-l nước Nga tại Kịch viện Hữu nghị đấy. 明天晚上,......
十三、看电视Buổi tối,anh thch đi bch bộ hay ở nh xem T.V? 晚上你喜欢去散步还是在家里看电视呢?Ti thch xem T.V bu......
十二、留学生(二)Anh thanh,anh học ở trường ny đ một học kỳ rồi,anh thấy c thu hoạch g? 清哥,在这个学校......
十一、留学生(一)Cho cc anh,ti xin tự giới thiệu,tn ti l Nguyễn Vẫn Thanh,lưu học sinh Việt Nam. 你们好,我......
十、银行Ti muốn đổi đ la Mỹ thnh nhn dn tệ Trung Quốc. 我想把美元兑换成人民币。Chị cần đổi bao nhiu? 你想......
九、见面Cho chị,ti xin tự giới thiệu,tn ti l L văn Nam. 你好,我来自我介绍一下,我的名字叫黎文南。Cho anh Nam,ti......
八、看病Cho bc sĩ. 医生好。Cho anh,mời anh ngồi xuống,anh thấy trong người thế no? 你好,请你坐下。怎么样,感......
七、早饭Buổi sng,anh Thnh thường hay ăn g? 早上,诚哥经常吃些什么呢?Thường hay ăn phở b hoạc ăn cho với b......
六、电话服务Ti bị mất v tiền rồi,lm thế no by giờ? 我丢了钱包,该怎么办呢?B phải đến ngay đồn cng an m bo......
五、打电话(二)Al,ti cần gọi điện thoại đi Bắc Kinh,cần bấm những số no? 喂,我要打电话到北京,要按哪些号码......
四、打电话(一)Al,al,ti l H đy. 喂,喂,我是阿霞呀。Al,al,cho chị,ti l Trung đy. 喂,喂,我是阿忠。Ti l H ở Cng ty......
三、家庭Cho c. 老师(女) 好。Cho em,em mua nhiều thức ăn thế. 你好,你买那么多吃的东西?Vng,nh em đng người lắ......
二、问候(二)Cho anh,anh đi đu đấy? 你好,去哪呢?Cho chị,ti đi lm về,gần đy chị c khoẻ khng? 你好,我下班......
一、问候(一)Cho chị. 你好。Cho anh. 你好。Đ lu khng gặp chị,dạo ny chị khoẻ khng? 好久不见面了。你近来身体好吗......
学习越南语,最先接触的就是人称代词,但这也是越南语最难掌握的地方。越南语中大多数的人称代词都是由汉语中对亲属的称呼而......