英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 从ABC到越南语会话 117 日期:2016-01-24 点击:420

    B(thời tiết thay đổi:H v Linh天气转变-阿霞和阿玲)H:Linh ny,cậu c nghe dự bo thời tiết khng?Hm nay thời tiết......

  • 从ABC到越南语会话 116 日期:2016-01-24 点击:557

    情景会话 A(Trung phn nn với Vinh về thời tiết阿忠向阿荣抱怨天气)V:Trung lm sao thế?Cứ đi đi lại lại trước......

  • 从ABC到越南语会话 115 日期:2016-01-24 点击:769

    第20课 Kh hậu v thin tai 气候和自然灾害生词:kh hậu气候 thin tai天灾,自然灾害phn nn抱怨 chong cả đầu头都晕了ấm......

  • 从ABC到越南语会话 114 日期:2016-01-24 点击:546

    五、句型Gi th的用法用Gi th连接的复句表示假设条件、结果关系,意为假如就。例如:--Gi ti l Gim đốc cng ty th ti sẽ th......

  • 从ABC到越南语会话 113 日期:2016-01-24 点击:431

    四、句型Dunhưngcũng/vẫn/cũng vẫn的用法 这几对关联词均有尽管但(仍然、也、还)的意思,表示让步关系,强调不管在什......

  • 从ABC到越南语会话 112 日期:2016-01-24 点击:546

    三、cứ的用法1.作动词常用于无主句中,可与th 、l配合使用,意为每逢就、总是就。例如:--Cứ đ ny th cng việc sẽ hon t......

  • 从ABC到越南语会话 111 日期:2016-01-24 点击:524

    二、ni chung和句型 ni chngni ring的用法ni chung 意为总而言之、一般而言,带有些许迟疑的肯定语气。例如:--Ni chung,mỗi......

  • 从ABC到越南语会话 110 日期:2016-01-24 点击:456

    相关知识一、动词đau(痛)、 nhức(刺痛)、vim(发炎)的用法作谓语,表示身体的某个部位出现不良症状。句子结构为 bị+......

  • 从ABC到越南语会话 109 日期:2016-01-24 点击:422

    C(Bc sĩ v chồng bệnh nhn tại phng cấp cứu医生和病人丈夫在急救室)A:Nh ti c sao khng bc sĩ? 我妻子不要紧吧,医......

  • 从ABC到越南语会话 108 日期:2016-01-24 点击:477

    B(Tại phng khm bệnh在诊断室)B:B bị lm sao? 您怎么了?L:Ti bị đau bụng. 我肚子疼。B:B c bị đi ngoi khng? 您拉......

  • 从ABC到越南语会话 107 日期:2016-01-24 点击:524

    情景会话 A(Bc sĩ v ng Hong trong phng nội khoa医生和老黄在内科)H:Cho bc sĩ! 医生好!B:Cho ng!Mời ng ngồi.ng bị ......

  • 从ABC到越南语会话 106 日期:2016-01-24 点击:729

    第19课 Ở bệnh viện 在医院生词:bệnh viện医院 nội khoa 内科bc sĩ医生 ho咳嗽đau痛 đầu 头kinh khủng惊恐 chn t......

  • 从ABC到越南语会话 105 日期:2016-01-24 点击:443

    相关知识副词ngay的用法1.置于动词之后,意为马上,立即。例如:--Ti c cht việc,phải về ngay kẻo muộn.我有点事要马上......

  • 从ABC到越南语会话 104 日期:2016-01-24 点击:449

    相关词语phở 米粉 bn riu 蟹汤米线phở g 鸡肉粉 bn chả 烤肉米线phở ti 牛肉粉 miến 粉丝phở xo 炒粉 miến ngan 西洋......

  • 从ABC到越南语会话 103 日期:2016-01-24 点击:459

    B(Tiệm c-ph-Loan,Huyền,Tng v nhn vin phục vụ在咖啡厅-阿鸾、阿玄、阿松和服务员)N:Cc anh chị muốn dng nước g ạ......

  • 从ABC到越南语会话 102 日期:2016-01-24 点击:606

    情景会话 A(Gọi mn ăn-Việt,Dương,Tuyết v b chủ nh hng点菜-阿越、阿洋、阿雪和餐馆老板娘)B:Mời c v cc ng vo ạ.X......

  • 从ABC到越南语会话 101 日期:2016-01-24 点击:595

    第18课 Ăn uống 饮食生词:ăn uống饮食 mn ăn菜肴thực đơn菜单 đặc biệt特别sp汤 lươn鳝鱼nem春卷 chim quay烤......

  • 从ABC到越南语会话 100 日期:2016-01-24 点击:459

    六、语气词nh的用法Nh既可表示较温和的祈使语气,也可表示疑问语气,常用于日常生活对话中。(有亲昵色彩,庄重场合不能用。......

  • 从ABC到越南语会话 99 日期:2016-01-24 点击:445

    五、cn、 k的用法Cn、 k相当于 kilogram (一公斤),汉语的市斤在越南语中的表达应为nửa cn 、nửa k(半公斤)。Cn还可以......

  • 从ABC到越南语会话 98 日期:2016-01-24 点击:462

    四、祈使句与语气词đi结合的用法đi 置于句末,表示要求、建议某人做什么的祈使语气,可以和mời 连用,mờiđi表礼貌、尊重......

 «上一页   1   2   …   117   118   119   120   121   …   133   134   下一页»   共2673条/134页 
栏目列表