英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 从ABC到越南语会话 137 日期:2016-01-24 点击:565

    第22课 Dịch vụ 服务生词:dịch vụ业务,服务 kiểu mẫu 款式hiện nay现时 kh tnh nhất最挑剔tin tưởng相信 thẩm m......

  • 从ABC到越南语会话 136 日期:2016-01-24 点击:534

    八、名词的重复 越南语一些名词,特别是单音节名词大多可重叠为双音节词,表示多数。例如:--Chiều chiều ti đi bơi. 天......

  • 从ABC到越南语会话 135 日期:2016-01-24 点击:497

    七、句型sở dĩl v的用法 该句型连接表原因-结果关系的分句,前一分句表结果,后一分句表原因、理由,意为之所以是因为。例......

  • 从ABC到越南语会话 134 日期:2016-01-24 点击:458

    六、句型thcn hơn的用法表示让步关系,意为宁愿也比好。例如:--Th hi sinh tất cả cn hơn lm n lệ.宁愿牺牲一切也比做......

  • 从ABC到越南语会话 133 日期:2016-01-24 点击:536

    五、句型hễl的用法该句型连接两个表示条件、结果关系的句子,意为只要就、一就亦作hễth。例如:--Hễ bạn ti đến th anh......

  • 从ABC到越南语会话 132 日期:2016-01-24 点击:457

    四、副词ton的用法表示数量多且单一。可与cả组成句型 toncả。例如:--Hm nay n ton ở nh cả.今天她都在家,哪儿也没去。-......

  • 从ABC到越南语会话 131 日期:2016-01-24 点击:424

    三、theo的用法1.作副词置于动词后,表示行动顺着某一个方向进行,例如:--Ông c hnh l mang theo người khng?你有随......

  • 从ABC到越南语会话 130 日期:2016-01-24 点击:418

    二、球类比赛中的比分表达法1. Thắng:Đội A thắng đội B với tỉ số 3-1(3-1 đọc l ba một)赢:A队以三比一的比分......

  • 从ABC到越南语会话 129 日期:2016-01-24 点击:533

    相关知识一、语气词đấy的用法1.置于句末,直接用在对话中,传达信息并强调其确定性。例如:--Lần đầu tin mnh vo sn vậ......

  • 从ABC到越南语会话 128 日期:2016-01-24 点击:605

    D(Tập thể dục(应该是thể thao黄大胜注) hng ngy日常锻炼)A:Cậu tập chạy về ?Trng cậu mồ hi nhễ nhại,mệt lắ......

  • 从ABC到越南语会话 127 日期:2016-01-24 点击:635

    C(Chơi bng-Qun v Lm打球-君与琳)L:Qun ny,sau giờ lm việc,chng mnh đi tập nh?阿君,下班后,我们去锻炼吧。Q:Ừ.Ta ......

  • 从ABC到越南语会话 126 日期:2016-01-24 点击:666

    BA:Đại hội thể dục thể thao ton quốc sắp khai mạc rồi.Chắc số huy chương vng lần ny nhiều hơn lần t......

  • 从ABC到越南语会话 125 日期:2016-01-24 点击:522

    情景会话 A(Việt,Trung v Jack 越、忠和杰克)V:Chiều chủ nhật cc bạn c xem trận bng đ diễn ra trn sn vận động......

  • 从ABC到越南语会话 124 日期:2016-01-24 点击:465

    第21课 Thể dục thể thao 体育运动生词:thể dục体操 thể thao体育bng đ足球 diễn ra 表演sn vận động运动场 cản......

  • 从ABC到越南语会话 123 日期:2016-01-24 点击:705

    五、词组cng ngy cng、ngy cng 、cngcng的用法1.cng ngy cng 、ngy cng意为越来越、日益,表示与时间推移相伴随的增进。例如......

  • 从ABC到越南语会话 122 日期:2016-01-24 点击:513

    四、副词hng的用法1.置于表时间的名词前,意为每一,也可写作hằng。例如:--Hng ngy,ti dậy lc 6 giờ sng. 我每天早上6点......

  • 从ABC到越南语会话 121 日期:2016-01-24 点击:666

    三、句型cảnữa的用法cảnữa强调句中常由名词充当的某要素、部分,意为连都,也。例如:--Người ta đi bằng -t but.xch......

  • 从ABC到越南语会话 120 日期:2016-01-24 点击:519

    二、副词mới、 vừa的用法 二词均可置于动词前,表示行为动作在最近的过去时间里发生,意为刚刚,刚才。例如:--Chị ấy đ......

  • 从ABC到越南语会话 119 日期:2016-01-24 点击:422

    相关知识一、动词+đi+同一动词+lại的用法这一句式表示行为、动作的多次重复。例如:--Ni đi ni lại vi cu đ,chẳng c g ......

  • 从ABC到越南语会话 118 日期:2016-01-24 点击:563

    C(Anh Quang v Việt阿光和阿越)Q:Đm hm qua cậu c ngủ được khng? 昨夜你睡得好吗?V:Khng.Cơn bo đ thật khủng k......

 «上一页   1   2   …   116   117   118   119   120   …   133   134   下一页»   共2673条/134页 
栏目列表